検索ワード: certain age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

certain age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

certain

ベトナム語

nào đó, chắc chắn.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

certain.

ベトナム語

chắc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

make certain.

ベトナム語

không được cũng phải được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

certain, sir.

ベトナム語

ch#7855;c ch#7855;n, th#432;a ng#224;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

age

ベトナム語

tuổi

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 10
品質:

英語

age?

ベトナム語

cậu bao nhiêu tuổi thế nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- age?

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

old age

ベトナム語

người cao tuổi

最終更新: 2015-03-24
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

- certain people.

ベトナム語

- người cụ thể a.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's certain?

ベトナム語

chắc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-l'm certain.

ベトナム語

- gould hẳn đã làm việc trễ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- ice age?

ベトナム語

- băng hà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

age group

ベトナム語

nhóm tuổi

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

great age.

ベトナム語

Độ tuổi tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

age-classes

ベトナム語

lớp tuổi, trong các mô hình khai thác

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

and seducing women of a certain age.

ベトナム語

và quyến rũ phụ nữ lỡ thì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we're two people of a certain age...

ベトナム語

chúng ta đang ở vào độ tuổi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm entirely certain.

ベトナム語

con hoàn toàn chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we stopped at: ...but a woman of a certain age...

ベトナム語

chúng ta tiếp tục chỗ người phụ nữ ở độ tuổi xác định... không thể và có thể mặc được đồ lót..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, one has to do something until one reaches a certain age.

ベトナム語

người ta phải làm một cái gì đó cho tới khi tới một tuổi nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,731,017,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK