来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
certain
nào đó, chắc chắn.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
certain.
chắc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
make certain.
không được cũng phải được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
certain, sir.
ch#7855;c ch#7855;n, th#432;a ng#224;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
age
tuổi
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 10
质量:
age?
cậu bao nhiêu tuổi thế nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- age?
phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: