プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chicken
gà
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 53
品質:
chicken.
con gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
chicken?
gà à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chicken.
- còn gà. - còn gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chicken!
- Đồ gà mái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chicken fur
chicken fur
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
chicken soup...
cạnh gà?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blue chicken?
gà xanh hả? thiên thần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chicken shit!
tao đã nói là tao không muốn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuong chicken
gà
最終更新: 2022-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chicken breast.
Ức gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chicken nuggets?
nấu nuôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chicken divan.
- món gà divan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chicken wings?
- Được..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chicken's feet.
- chân gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chicken farm, chickens--
tôi đang ở đâu đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fried beef with satay
bò xào sa tế
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
satay grilled beef tongue
tôm, mực, thịt bò, cá viên các loại
最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
[chickens gasping]
thực ra tôi cũng không biết anh ta có phải gà mỹ hay không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: