検索ワード: come to regard (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

come to regard

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

come to me

ベトナム語

đến bên mẹ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to bed.

ベトナム語

em đi ngủ đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to mama!

ベトナム語

lại đây !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'come to us.

ベトナム語

"Đến với chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- come to help?

ベトナム語

- tÛigiúpchúngtôi h£?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to save us

ベトナム語

cẩn thận!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to africa.

ベトナム語

chúng ta sẽ đến châu phi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to apologize?

ベトナム語

cậu đến để xin lỗi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come to poppa.

ベトナム語

- đến với cha nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"come to hokkaido!"

ベトナム語

"chào mừng đến với hokkaido!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- you come to me? !

ベトナム語

- cậu đến với mình đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to my office.

ベトナム語

Đến văn phòng của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come to me, darling.

ベトナム語

lại đây với mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come to five meters.

ベトナム語

- lặn xuống 5m đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come to bed, natasha.

ベトナム語

- Đi ngủ đi, natasha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've come to realize

ベトナム語

chú chợt nhận ra rằng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

americans tend to regard such people as weak or dependent.

ベトナム語

người mỹ đánh giá những người theo xu hướng trên là yếu đuối và không có tính tự lập.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

英語

comes to tell me

ベトナム語

♪ nó tới bên và nói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each of my proud warriors has been instructed to regard your orders as if from my own lips.

ベトナム語

mỗi chiến binh của ta đều được huấn luyện để làm hài lòng cháu như chính từ mồm ta vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- nothing comes to mind.

ベトナム語

còn gì nữa? chưa nghĩ được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,051,743 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK