検索ワード: consolation (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

consolation:

ベトナム語

khuyến khích:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

as consolation!

ベトナム語

như là để an ủi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

consolation prize :

ベトナム語

giải khuyến khích :

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

a consolation prize.

ベトナム語

vậy tức là giải an ủi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- consolation prize? - wow!

ベトナム語

- giải khuyết khích này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sir, a consolation from the town.

ベトナム語

thưa ngài, một món quà từ thị trấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm her consolation prize?

ベトナム語

tớ là niềm an ủi cho cô ấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

consider it a consolation prize.

ベトナム語

coi đó như giải thưởng an ủi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some sort of a consolation prize?

ベトナム語

giải thưởng an ủi hay gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it's any consolation, i hate me more.

ベトナム語

Để an ủi thêm phần nào, em còn thấy ghét em hơn ấy chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it's any consolation, you had me convinced.

ベトナム語

nếu như đó là sự an ủi thì anh đã được tôi cam đoan từ trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

which when they had read, they rejoiced for the consolation.

ベトナム語

người ta đọc thơ, thảy đều mừng rỡ vì được lời yên ủi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

dying a hero is as good a consolation prize as any.

ベトナム語

chết như một anh hùng cũng tốt như đoạt giải khuyến khích vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sex is just the consolation, if you can't experience love.

ベトナム語

tình dục chỉ là một sự an ủi, khi người ta không có được tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but woe unto you that are rich! for ye have received your consolation.

ベトナム語

song, khốn cho các ngươi và người giàu có, vì đã được sự yên ủi của mình rồi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

- bite me. i'm not your consolation prize. - come on.

ベトナム語

- cắn tớ đi , tớ không phải khuyến khích của cậu - thôi nào , dừng ghét tớ thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not speaking to him now, if that's any consolation.

ベトナム語

anh sẽ không nói chuyện với cậu ta nữa, nếu điều đó an ủi được em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it's any consolation, i think you really did help your kids.

ベトナム語

có thể đây là lời an ủi, nhưng cậu thực sự đã giúp bọn nhóc rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

every mind must have some counsellor to whom it may apply for consolation in distress.

ベトナム語

every mind must have some counsellor to whom it may apply for consolation in distress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but if it's any consolation to you... you have put a smile on my face.

ベトナム語

nhưng nếu có lời an ủi nào dành cho mày... thì đó là mày đã làm tao cười đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,188,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK