検索ワード: constructed (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

constructed

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i had it constructed this morning.

ベトナム語

tôi vừa cho dựng nó sáng nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

very well written, brilliantly constructed.

ベトナム語

câu chuyện rất hay, cốt truyện rất tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is constructed of reinforced concrete.

ベトナム語

boong ke được làm bằng bê tông cốt thép. cửa thép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they constructed a thermometer of the temperature.

ベトナム語

và họ xây dựng nên một nhiệt kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turnbull has constructed nation-killer weapon.

ベトナム語

turnbull đã tạo ra vũ khí hủy diệt. ngừng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his world view is meticulously constructed brick by brick.

ベトナム語

nhân sinh quan của hắn được cấu tạo tỉ mỉ từng cục gạch một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

zoe: this is where the upper khyber dam was constructed.

ベトナム語

Đây là nơi đập khyber thượng được xây dựng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

constructed out of two bottles of wine and somebody feeling lonely.

ベトナム語

2 chai rượu đã được uống cạn và ai đó cảm thấy cô đơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the labyrinth, the trials are constructed from the memories of everyone in it.

ベトナム語

trong mê cung, các thử thách được tạo ra từ ký ức của những người ở bên trong nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the best instruments of the time were probably constructed by christiaan huygens in the netherlands.

ベトナム語

Đài quan sát này lớn đến nỗi nó có thể che phủ đến ba ngôi nhà! nhưng có lẽ kính thiên văn tốt nhất vào thời này là kính được xây dựng bởi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as in the neighborhood chantier of twice now, if we give the guarantee that the constructed.

ベトナム語

như cam kết gấp đôi, nếu đảm bảo với chúng tôi là sẽ họ sẽ xây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it contains, in detail, how victor frankenstein conceived, and then constructed his unholy abomination.

ベトナム語

nó chứa toàn bộ thông tin về thí nghiệm của victor frankenstein và sáng tạo của ông ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most scholars believe the serapeum and its massive sarcophagi were constructed to house the mummified remains of the apis bulls.

ベトナム語

hầu hết các học giả tin rằng serapeum và các quách khổng lồ của nó được xây dựng làm "nhà" cho xác ướp của những gì còn lại của bò apis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

could the sarcophagi have been constructed as a kind of prison to prevent the return of the bulls after death?

ベトナム語

có thể các quách này được làm ra như một loại nhà ngục ngăn chặn sự trở lại của lũ bò sau khi chết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i assumed you've informed your master that the plan i've constructed is unfolding perfectly.

ベトナム語

tôi cho rằng ông đã báo lại với chúa tể rằng kế hoạch mà tôi gây dựng đang diễn tiến một cách hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and with a total collecting area of one square kilometre, the new array will be by far the most sensitive radio instrument ever constructed.

ベトナム語

và với diện tích tổng hợp là 1 km vuông, giao thoa kế vô tuyến mới sẽ thực sự là dụng cụ vô tuyến nhạy bén nhất từng được xây dựng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

perhaps a clue can be found in the fact that the serpent mound was constructed on the edge of a meteor crater that was formed approximately 300 million years ago.

ベトナム語

có thể một đầu mối sẽ được tìm thấy trong sự thật rằng gò con rắn được xây trên rìa của một miệng hố thiên thạch đã được hình thành gần 300 triệu nâm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and, if so, might ancient tombs throughout the world have been constructed to facilitate this celestial journey, even after death?

ベトナム語

và nếu vậy, có thể các mộ cổ trên khắp thế giới đã được xây dựng để tạo điều kiện cho cuộc hành trình mang tính vũ trụ này, kể cả sau khi chết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

about ten months ago, a report reached my ears that a certain fleming had constructed a spyglass by means of which visible objects though very distant from the eye of the observer, were distinctly seen as if nearby.

ベトナム語

"cách đây khoảng 10 tháng, tôi đã được nghe rằng người hà lan đã làm một chiếc kính có thể quan sát được các vật thể từ một khoảng cách rất xa đến mắt người quan sát, và cứ như

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i don't know, but they constructed this three-dimensional space... inside their five-dimensional reality to allow you to understand it.

ベトナム語

tôi không biết, nhưng họ xây dựng lên không gian ba chiều này bên trong thực tế 5 chiều của họ để ta có thể hiểu được nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,752,977 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK