検索ワード: coronation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

coronation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the coronation.

ベトナム語

lễ đăng quang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's coronation day!

ベトナム語

lễ đăng quang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his coronation day approaches.

ベトナム語

ngày hắn lên ngôi đang đến gần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the song coronation draws near.

ベトナム語

lễ lên ngôi của nhà tống đang đến gần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the famous fabergì coronation egg.

ベトナム語

quả trứng vàng nổi tiếng của fabergé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bringing forward the coronation ceremony?

ベトナム語

tổ chức ngay lễ đăng quang ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

phantom flame case before my coronation.

ベトナム語

trước lễ đăng quang của ta. khâm thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he says we can see the coronation stage here.

ベトナム語

tướng quân nói ở đây có thể nhìn thấy toàn cảnh cung điện hoàng thái hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have been told of the events at the coronation.

ベトナム語

tôi đã được nghe kể về biến cố trong lễ đăng quang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after my coronation, he will leave the palace.

ベトナム語

Đợi sau khi ta đăng cơ, người sẽ rời lạc dương, phiêu diêu tự tại ngươi không cần phí công sức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

keep her from the chancellor until after the coronation.

ベトナム語

giữ con bé tránh xa thừa tướng tới khi lễ lên ngôi kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at our coronation, you said we would rule as a partnership.

ベトナム語

trong lễ đăng cơ, chàng nói chúng ta sẽ trị vì cùng với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i command the council to make all necessary arrangements for my coronation.

ベトナム語

ta yêu cầu hội đồng chuẩn bị tất cả cho lễ đăng quang của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

since that boar killed his brother, every lord wants a coronation.

ベトナム語

từ khi con lợn rừng đó giết anh của ngài ấy, lãnh chúa nào cũng đều muốn chiếc vương miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm thinking of bringing forward the princess' coronation ceremony.

ベトナム語

tôi nghĩ nên tiến hành lễ đăng quang của công chúa ngay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now that your coronation is imminent, even if i got out of these prison clothes,

ベトナム語

tôi đã là kẻ phản loạn. giờ là lúc ngài đăng quang. cho dù tôi có mặc áo gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we carry this holy edict in name of our benevolent emperor on this, his coronation day.

ベトナム語

chúng ta mang đến thánh chỉ trên danh nghĩa của hoàng Đế nhân từ trong ngày lên ngôi của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've heard that the queen's crown for the coronation ceremony is here.

ベトナム語

tôi nghe nói công chúa để vương miện ở đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a gift from our brothers-in-arms in quinsai... for our emperor's coronation.

ベトナム語

món quà từ người anh em của chúng ta từ hàng châu... cho lễ lên ngôi hoàng Đế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

74===choral===*"cantata for the tenth anniversary of the sacred coronation of their imperial highnesses", op.

ベトナム語

74===choral===*"cantata for the tenth anniversary of the sacred coronation of their imperial highnesses", op.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,315,196 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK