プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cross-eyed
mat le
最終更新: 2018-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cross-fire!
thấp xuống!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cross contamination
giãn cách xã hội
最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
darren cross.
Đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
right cross!
Đấm thẳng phải!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's cross.
qua đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cross, cross.
- cho qua, cho qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- let's cross.
- hãy vượt qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i need a cross-section of what's underneath this building.
tôi cần kiểm tra xem có gì bên dưới tòa nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: