検索ワード: crumbles (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

crumbles

ベトナム語

vỡ vụn

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

英語

the empire crumbles.

ベトナム語

Đây là một đế chế đang suy tàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the house of his spirit crumbles.

ベトナム語

linh hồn của con đã lụi tàn. con đang bốc cháy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's the way the cookie crumbles.

ベトナム語

bánh quy vỡ ra nhưng thế này nè.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

that's the way it crumbles, cookiewise.

ベトナム語

Đời là vậy đó, xét về phương diện tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one stone crumbles and another takes its place.

ベトナム語

1 tảng bị vỡ, 1 tảng khác sẽ thay thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess that's the way it crumbles, cookiewise.

ベトナム語

em nghĩ đời là vậy, xét theo phương diện tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

their campaign mounts in fury as a free europe crumbles.

ベトナム語

chiến dịch của chúng tiếp diễn điên cuồng trong lúc châu Âu tự do sụp đổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all i am saying is that civilization crumbles whenever we need it most.

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói nền văn minh vỡ vụn khi chúng ta cần nó nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know better than anyone, if... if everything around you crumbles, then you're the cause.

ベトナム語

em là người biết rõ hơn ai hết, rằng nếu mọi thứ xung quanh em đổ vỡ, thì chính em đã gây ra chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and as the city grew old and began to crumble... the box quietly clicked open.

ベトナム語

- và khi thành phố trở nên già cỗi và bắt đầu sup sụp... chiếc hộp âm thầm mở ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,164,276,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK