検索ワード: cybernetics (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cybernetics

ベトナム語

Điều khiển học

最終更新: 2011-03-28
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

usr cybernetics program.

ベトナム語

chúa ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

an advanced cybernetics heads-up display helmet, which feeds into the suit.

ベトナム語

mũ bố trí hiển thị sử dụng điều khiển học tiên tiến hỗ trợ tối ưu bộ cánh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all the little sophomores think i'm just a benign old poof from england dabbling in cybernetics until we get to the parking lot and i grab them. ploughed into the groves of academe.

ベトナム語

tất cả bọn sinh viên đều tưởng... ta chỉ là một giáo sư già người anh hiền lành, cho tới khi tới chỗ đậu xe, ta chộp lấy họ, lôi vô lùm cây trong khuôn viên trường đại học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cybernetic

ベトナム語

Điều khiển học

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,691,926,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK