検索ワード: cyst (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cyst

ベトナム語

hạt; bào xác

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

a cyst?

ベトナム語

một khối u ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ovarian cyst

ベトナム語

u nang buồng trứng

最終更新: 2014-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chalazion; meibomian cyst

ベトナム語

chắp; sưng tuyên nhờn ở mi mắt

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

but there was a cyst.

ベトナム語

nhưng có một u nang. cực kỳ tròn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

soybean cyst nematodes (scn)

ベトナム語

giun tròn nang đậu tương

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i said it's not a cyst.

ベトナム語

tôi không bảo không còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he has to drain his sebaceous cyst.

ベトナム語

bác ấy phải trích cục u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what if the cyst isn't a cyst?

ベトナム語

nếu u nang không phải u nang thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- what is it? - could be a cyst.

ベトナム語

- có thể là một bào xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the ultrasound showed the remnants of a small follicular cyst.

ベトナム語

siêu âm cho thấy có 1 khối u ở buồng trứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the good news is, it's the most common type of ovarian cyst and it's benign.

ベトナム語

tin tốt là, đây là loại u lành tính và chỉ mới có thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i had a cyst removed from my kidney, and, um... the incision got infected, so they had to excise some skin and...

ベトナム語

anh phẫu thuật loại bỏ một khối u ở thận và, um... vết mổ bị nhiễm trùng, nên họ phải cắt bỏ một số phần da và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cysts

ベトナム語

bôt nâng

最終更新: 2018-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,032,883 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK