検索ワード: dịch vụ thợ cắt tóc (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dịch vụ thợ cắt tóc

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

dịch vụ

ベトナム語

services

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 2
品質:

英語

hóa đơn dịch vụ

ベトナム語

service invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đất du lịch dịch vụ

ベトナム語

land for tourist services

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hoạt động dịch vụ khác:

ベトナム語

other service activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

giao dịch bán hàng dịch vụ

ベトナム語

service purchase transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng

ベトナム語

purchase, service invoice listing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hĐ

ベトナム語

purchase cost of goods

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kê khai hóa đơn dịch vụ, doanh số

ベトナム語

sales, service invoice listing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hÓa ĐƠn

ベトナム語

goods, service price on invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:

ベトナム語

administrative and support service activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)

ベトナム語

sales value (without tax)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)

ベトナム語

service invoice (filling form – base currency)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

ベトナム語

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)

ベトナム語

service invoice (filling form – foreign currency)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.

ベトナム語

it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.

ベトナム語

the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cụ thể, cơ cấu kinh tế thời kỳ 1997-2009 chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng dần tỷ trọng ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.

ベトナム語

in particular, the structure of economy in the period of 1997-2009 shifted to decrease the share of agriculture and to gradually increase the share of industry - building - services.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

123.45.67.89 là địa chỉ giao thức internet do nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có thể gán địa chỉ khác cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

ベトナム語

123.45.67.89 là địa chỉ giao ngữ internet làm nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có mùa gán địa chỉ micae cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

最終更新: 2017-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,760,774,803 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK