プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dịch vụ
services
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 2
品質:
hóa đơn dịch vụ
service invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đất du lịch dịch vụ
land for tourist services
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
hoạt động dịch vụ khác:
other service activities:
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
giao dịch bán hàng dịch vụ
service purchase transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng
purchase, service invoice listing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hĐ
purchase cost of goods
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
kê khai hóa đơn dịch vụ, doanh số
sales, service invoice listing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hÓa ĐƠn
goods, service price on invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:
administrative and support service activities:
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)
sales value (without tax)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
service invoice (filling form – base currency)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà
hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)
service invoice (filling form – foreign currency)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.
it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.
the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cụ thể, cơ cấu kinh tế thời kỳ 1997-2009 chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng dần tỷ trọng ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
in particular, the structure of economy in the period of 1997-2009 shifted to decrease the share of agriculture and to gradually increase the share of industry - building - services.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
123.45.67.89 là địa chỉ giao thức internet do nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có thể gán địa chỉ khác cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;
123.45.67.89 là địa chỉ giao ngữ internet làm nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có mùa gán địa chỉ micae cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;
最終更新: 2017-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照: