検索ワード: defective (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

defective

ベトナム語

bị lỗi

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

defective product

ベトナム語

sản phẩm không phù hợp

最終更新: 2018-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

due to defective product

ベトナム語

loi thanh toan

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it might be defective.

ベトナム語

- Để làm gì cơ? - lỡ may nó bị lỗi thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the probe must be defective.

ベトナム語

hẳn là robot thăm dò đã bị trục trặc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this one... is a bit defective.

ベトナム語

- người này... 'có một ít... .. khiếm khuyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's defective and dangerous.

ベトナム語

nó là một sai lầm và nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't make defective pieces.

ベトナム語

-không, tôi làm ra nó hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe i have defective engineering too.

ベトナム語

có lẽ tôi cũng có khiếm khuyết cơ địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

due to defective products must be recycled

ベトナム語

do sản phẩm bị lỗi cần phải tái chế lại

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the mental defective league in formation.

ベトナム語

hiệp hội người tâm thần sắp thành lập!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

customer received the defective product order

ベトナム語

kh nhận đơn hàng 758775142 sản phẩm lỗi

最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"sorry, i released a defective product."

ベトナム語

"xin lỗi, sản phẩm của tôi bị lỗi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the defective cable runs right beneath your garage.

ベトナム語

sợi cáp sự cố chạy ngay dưới garaga nhà bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't feel different. this alcohol is defective.

ベトナム語

tôi không cảm thấy khác nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

defective dna is keeping them from making a critical protein.

ベトナム語

quên môi trường đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

shell companies owning defective titles, blah-blah-blah.

ベトナム語

công ty x sở hữu một chức nơi bị bỏ hoang ... bla bla bla

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when i say the mosaic is defective, it is... in... dire, need!

ベトナム語

khi ta nói bức tranh khảm có một nhược điểm là nó phải có... một... nhược... điểm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

moving on to a medical chain that knowingly implanted defective artificial hips.

ベトナム語

tiếp theo là dây chuyền y khoa cố tình cấy ghép hông nhân tạo bị khiếm khuyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so you're not gonna bring in one but three defective players to replace giambi?

ベトナム語

thế nghĩa là anh sẽ không mua một mà là ba cầu thủ kém cỏi để thay giambi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,942,759 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK