検索ワード: diary (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

diary

ベトナム語

nhật ký

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dear diary,

ベトナム語

nhật ký thân yêu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a diary?

ベトナム語

nhật ký à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

wd ear diary

ベトナム語

số nhật ký tác chiến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

from the diary.

ベトナム語

theo cuốn nhật ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

diary/daybook

ベトナム語

sổ tay hay sổ nhật ký

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

bring your diary.

ベトナム語

mang theo quyển nhật kí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the grail diary?

ベトナム語

cuốn nhật ký chén thánh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a diary.

ベトナム語

Đó là nhật ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's a diary.

ベトナム語

- một cuốn nhật ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

diary of a nymphomaniac

ベトナム語

nhẬt kÝ cỦa mỘt kẺ nghiỆn tÌnh dịch phụ đề:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he wants the diary.

ベトナム語

Ông ấy muốn quyển nhật ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you keep a diary?

ベトナム語

anh giữ một cuốn nhật ký sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll take your diary.

ベトナム語

tôi sẽ cầm nhật ký của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the journalist's diary?

ベトナム語

nhật kí của ông nhà báo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's amy's diary.

ベトナム語

là nhật ký của amy đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what's this? a diary?

ベトナム語

Đây là... nhật ký

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

not a diary or essays.

ベトナム語

sẽ không giống kiểu nhật ký hay bản nháp trước giờ tôi vẫn viết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amy, we found your diary.

ベトナム語

amy, chúng tôi đã tìm thấy nhật ký của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

her death, or her diary?

ベトナム語

cái chết của cổ, hay cuốn nhật ký?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,734,894,985 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK