来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
diary
nhật ký
最后更新: 2010-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dear diary,
nhật ký thân yêu,
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
a diary?
nhật ký à?
wd ear diary
số nhật ký tác chiến
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
from the diary.
theo cuốn nhật ký.
diary/daybook
sổ tay hay sổ nhật ký
最后更新: 2015-01-19 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bring your diary.
mang theo quyển nhật kí.
the grail diary?
cuốn nhật ký chén thánh?
it's a diary.
Đó là nhật ký.
- it's a diary.
- một cuốn nhật ký.
diary of a nymphomaniac
nhẬt kÝ cỦa mỘt kẺ nghiỆn tÌnh dịch phụ đề:
he wants the diary.
Ông ấy muốn quyển nhật ký.
do you keep a diary?
anh giữ một cuốn nhật ký sao?
i'll take your diary.
tôi sẽ cầm nhật ký của anh.
the journalist's diary?
nhật kí của ông nhà báo?
it's amy's diary.
là nhật ký của amy đấy.
what's this? a diary?
Đây là... nhật ký
not a diary or essays.
sẽ không giống kiểu nhật ký hay bản nháp trước giờ tôi vẫn viết.
amy, we found your diary.
amy, chúng tôi đã tìm thấy nhật ký của cô.
her death, or her diary?
cái chết của cổ, hay cuốn nhật ký?