検索ワード: diminishing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

diminishing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

diminishing returns

ベトナム語

mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

diminishing marginal utility

ベトナム語

Độ thoả dụng biên giảm dần

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

diminishing marginal rate of substitution

ベトナム語

(quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

what you've done is... diminishing us.

ベトナム語

những gì anh đã làm chỉ... hạ thấp chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think we've reached the point of diminishing returns.

ベトナム語

em nghĩ chúng ta đang làm quá đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

global warming, terrorism, diminishing resources, seem almost insurmountable on our thin shoulders.

ベトナム語

trái đất nóng dần, khủng bố, cạn kiệt tài nguyên, dường như đè nặng hơn lên đôi vai chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

problems such as acid rain, ocean pollution... the diminishing ozone layer... cannot be tackled by one country on its own.

ベトナム語

những vấn đề như mưa acit, ô nhiễm đại dương... sự thoái hóa tầng ozon... không thể được giải quyết bằng chỉ một quốc gia nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now if the fall of them be the riches of the world, and the diminishing of them the riches of the gentiles; how much more their fulness?

ベトナム語

vả, nếu tội lỗi họ đã làm giàu cho thế gian, sự kém sút họ đã làm giàu cho dân ngoại, thì huống chi là sự thạnh vượng của họ!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

may i remind you that the u.s. is responsible for two-thirds of all diamond purchases worldwide and i don't anticipate that demand diminishing.

ベトナム語

theo tin từ chính phủ mỹ thì những lượng kim cương chúng ta nhập hầu hết từ châu phi. theo tôi chúng ta phải ngăn chăn những vấn đề liên quan đến nhân quyền của con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

however, both the overall eb-5 program and the regional center program have experienced a significant increase in usage in recent months that shows signs of accelerating rather than diminishing, and it is anticipated that the

ベトナム語

tuy nhiên, trong vài tháng trở lại đây, chương trình eb-5 cũng như chương trình cấp visa nhập cư theo diện trung tâm khu vực đã có sự tiến triển đáng kể khi nhu cầu xin cấp visa tăng vọt so những năm trở lại đây, và được dự đoán

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

英語

the government should implement measures for managing, collecting, transporting and disposing plastic waste in public areas, ponds, lakes and beaches for purpose of preventing and diminishing plastic waste putting into environment. particularly in, strict measures should be applied to violated organizations and enterprises.

ベトナム語

chính phủ nên cho triển khai các giải pháp quản lý, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải nhựa ở các nơi công cộng, ao, hồ và các bải biển nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu rác thải nhựa vào môi trường tự nhiên, đặc biệt áp dụng các biện pháp nghiêm khắc đối với các cơ quan, doanh nghiệp vi phạm.

最終更新: 2019-04-27
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,759,291,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK