検索ワード: dont angry with me? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dont angry with me?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you angry with me?

ベトナム語

bạn giận tôi à?

最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you angry with me?

ベトナム語

- Ông có giận tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're angry with me.

ベトナム語

cháu giận ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you still angry with me?

ベトナム語

anh vẫn còn giận tôi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

still angry with me, then?

ベトナム語

vẫn còn giận tôi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not angry with me

ベトナム語

bạn đã thu thập nến chưa

最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be angry with me

ベトナム語

Đừng nổi cáu với tôi

最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why are you so angry with me?

ベトナム語

sao anh quạo với tôi quá vậy? tôi đã làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you angry with me, brother?

ベトナム語

anh giận em à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not get angry with me baby

ベトナム語

anh xin lỗi

最終更新: 2020-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you're not angry with me.

ベトナム語

mày không giận tao chứ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you angry with him?

ベトナム語

em đang giận anh ấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not be angry with me, dearie

ベトナム語

đừng giận tôi

最終更新: 2015-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please don't be angry with me

ベトナム語

Đừng giận tôi nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is angry with us.

ベトナム語

Ông ta đang nổi giận với chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

jane is angry with tarzan?

ベトナム語

jane đang giận tarzan à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

was i ever angry with you? .

ベトナム語

Đã khi nào mình giận cậu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm angry with you.

ベトナム語

- con vẫn đang giận bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

daud will be angry with you.

ベトナム語

daud sẽ giận ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

robert. your mother is very angry with me.

ベトナム語

robert, mẹ của con rất giận con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,598,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK