プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- dressed?
- lễ phục?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get dressed
mau thay y phục đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get dressed.
mặc đồ vào đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
get dressed!
mặc vào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- get dressed.
chào anh, anh matusch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well-dressed?
mặc đồ lịch sự?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dressed casually
ăn mặc lịch sự
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
dressed like that.
Ăn mặc thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you dressed?
con thay đồ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gwen, get dressed.
-gwen! mặc đồ vào đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're dressed.
- em đang mặc quần áo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get dressed quickly.
mặc đồ vô nhanh lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i get dressed?
tôi đi mặc đồ được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll get dressed.
Được rồi, karl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"moira, get dressed.
"moira, thay quần áo đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- i'll get dressed.
- Để tôi đi thay đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get dressed right away.
mặc ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get dressed, mr cortez.
Đi nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get up, get dressed, eat.
ngủ dậy, mặc quần áo, ăn uống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why aren't you dressed?
em chưa thay đồ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: