プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
eldest
最終更新: 2014-02-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
eldest?
chị vợ?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
my eldest.
Đứa lớn nhất của cháu.
my eldest granddaughters
cháu gái lớn nhất của ta
i am the eldest!
vì ta là con cả!
she's the eldest.
chị ấy lớn hơn.
最終更新: 2024-04-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
this is jane, my eldest.
Đây là jane, con gái lớn của tôi.
- sephora is the eldest.
sephora là đứa lớn nhất.
lan is my eldest sister.
lan là chị hai của tôi.
最終更新: 2010-12-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
consul marsus' eldest son
con trai cả của quan chấp chính marcus, tiberius
he loved the eldest daughter.
anh yêu người con gái lớn.
are you the eldest , now brother.
giờ con là anh cả rồi.
jack's eldest boy was murdered.
con trai cả của jack bị mưu sát.
my eldest sister is in london.
chị tôi đang ở luân Đôn.
dave is referring to my eldest, john.
dave đang nói tới con trai cả của tôi, john.
miss peekins eldest is feeling poorly.
con lớn của bà peekins đang không khỏe.
- the two eldest in particular, perhaps?
- Đặc biệt là hai đứa lớn đúng không?
another living child of the eldest gods.
một đứa con nữa còn sống của các vị thần già nữa.
i ' m the eldest employee in this place.
tôi là công nhân lớn tuổi nhất ở đây.
which sophila is thought to be the eldest?
loài nào được cho là cổ nhất?