プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
elements of worm
các thành phần của trục vít
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
elements of sessions
thành phần của phiên chạy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
elements of radiotelegraphy.
elements of radiotelegraphy.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
elements of a cylindrical
các thành phần của bánh răng trụ
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
the elements of drawing .
the elements of drawing .
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
elements of a bevel gear
các thành phần của bánh răng côn
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
that's your idea of success?
Đó là định nghĩa thành công của cháu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're terrified of success.
- cô sợ thành công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this has low probability of success!
xác suất thành công là cái cực kỳ thấp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
failure is the mother of success.
Đừng trông mặt mà bắt hình dong
最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:
there has to be a chance of success.
phải có cơ hội thành công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the elements of chemistry are many, but finite.
các nguyên tố hóa học có rất nhiều, nhưng cũng có hạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rescue operations have a marginal rate of success.
quá trình giải thoát sẽ dễ làm được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the more of us, the better chance of success.
chúng ta càng đông, thì cơ hội thành công càng lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the first four are the fundamental elements of science:
bốn nguyên tố cơ bản của khoa học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a way with a 1 00-percent guarantee of success.
tất nhiên, còn có một cách khác, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
always keep an eye on the elements of nature that can help.
hãy chú ý những thứ khác từ thiên nhiên, chúng cũng sẽ giúp ích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it combines elements of proactive and reactive fields of security....
nó kết hợp những thành tố của...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qiankun predicament gas is used to break up the elements of everything
càn khôn đại na nhi dùng phần tử của vạn vật phân tán
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this element will be replaced with all the elements of an embedded component.
yếu tá» nà y sẽ Äược thay thế bằng tất cả các yếu tá» của má»t thà nh phần nhúng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: