検索ワード: elements of success (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

elements of success

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

elements of worm

ベトナム語

các thành phần của trục vít

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

elements of sessions

ベトナム語

thành phần của phiên chạy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

elements of radiotelegraphy.

ベトナム語

elements of radiotelegraphy.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

elements of a cylindrical

ベトナム語

các thành phần của bánh răng trụ

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

the elements of drawing .

ベトナム語

the elements of drawing .

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

elements of a bevel gear

ベトナム語

các thành phần của bánh răng côn

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

that's your idea of success?

ベトナム語

Đó là định nghĩa thành công của cháu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're terrified of success.

ベトナム語

- cô sợ thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this has low probability of success!

ベトナム語

xác suất thành công là cái cực kỳ thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

failure is the mother of success.

ベトナム語

Đừng trông mặt mà bắt hình dong

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

英語

there has to be a chance of success.

ベトナム語

phải có cơ hội thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the elements of chemistry are many, but finite.

ベトナム語

các nguyên tố hóa học có rất nhiều, nhưng cũng có hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rescue operations have a marginal rate of success.

ベトナム語

quá trình giải thoát sẽ dễ làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the more of us, the better chance of success.

ベトナム語

chúng ta càng đông, thì cơ hội thành công càng lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the first four are the fundamental elements of science:

ベトナム語

bốn nguyên tố cơ bản của khoa học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a way with a 1 00-percent guarantee of success.

ベトナム語

tất nhiên, còn có một cách khác, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

always keep an eye on the elements of nature that can help.

ベトナム語

hãy chú ý những thứ khác từ thiên nhiên, chúng cũng sẽ giúp ích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it combines elements of proactive and reactive fields of security....

ベトナム語

nó kết hợp những thành tố của...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

qiankun predicament gas is used to break up the elements of everything

ベトナム語

càn khôn đại na nhi dùng phần tử của vạn vật phân tán

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this element will be replaced with all the elements of an embedded component.

ベトナム語

yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,070,274 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK