プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
exercise bike
xe đạp thể dục
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
it's a bike
bạn có cảm thấy đau không
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
- they left my bike.
- chúng đã bỏ xe của tôi lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cycling a bike!
- Đạp xe đạp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i dismantled your bike.
tôi vừa tháo rời xe của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you fix my bike?
Ông sửa chiếc xe cho cháu hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gonna ride this bike.
- xe đạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what about your bike?
- còn chiếc xe thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your brother's bike.
- xe của anh cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: