プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
extra
thêm, phụ.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
extra!
số đặc biệt đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- extra.
- thêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
extra bold
rất đậm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
extra cell.
♪ (dominic) mang thêm 1 cái điện thoại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any baggage?
cậu có hành lý nào không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
extra study
học tư
最終更新: 2019-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
baggage checked.
hành lý đã được kiểm tra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
extra options:
tùy chọn nâng cao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- baggage handlers.
- người giữ hành lý (baggage handlers).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- some extra work?
- làm thêm giờ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
earn extra income
kiếm thêm thu nhập
最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
check the baggage.
kiểm tra hành lý đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is that my baggage?
hành lý của tôi phải k?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's 400 extra.
Đây có thêm 400.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
feeling extra dickish.
Đang thấy hơi khó ở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not losing anything... except maybe some extra baggage.
anh chẳng mất gì hết... ngoại trừ vài cô ả vây quanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can ride with the baggage.
các người có thể đi chung với hành lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you stow the baggage, dean.
anh nên gọn ghẽ lại, dean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's in the baggage car.
hắn đang ở toa hành lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: