検索ワード: fixed rate (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fixed

ベトナム語

@ info bug resolution

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

[fixed]

ベトナム語

@ info/ plain bug resolution

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

fixed disk

ベトナム語

Ổ đĩa cứng

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all fixed.

ベトナム語

Đã sửa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fixed font:

ベトナム語

phông chữ cố & định:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- all fixed.

ベトナム語

- xong hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- all fixed?

ベトナム語

- xong hết rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fixed rate no bargain!

ベトナム語

hãy gọi tôi, giá cố định, không mặc cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fixed assets

ベトナム語

tài sản cố định

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

nothing fixed.

ベトナム語

chưa có gì chắc chắn cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fixed loan interest rate schedule

ベトナム語

biểu lãi suất cho vay không  cố định

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- get them fixed.

ベトナム語

- sửa máy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fixed asset depreciation

ベトナム語

khấu hao tscĐ

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

fixed / floating exchange rates

ベトナム語

tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

interest rate will be fixed for the drawdown period.

ベトナム語

lãi suất cố định cho từng thời điểm giải ngân.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one side of the swap pays a fixed rate of interest to the counterparty for receiving a floating rate.

ベトナム語

một bên trong nghiệp vụ hoán đổi sẽ trả lãi suất cố định cho phía bên kia để nhận được lãi suất thả nổi.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

changing from fixed to floating with a view that interest rates will rise in case of fixed rate depositors.

ベトナム語

chuyển đổi từ lãi suất cố định sang thả nổi khi dự đoán lãi suất có xu hướng tăng trong trường hợp khách hàng đang gửi tiền với lãi suất cố định.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

qualified stated interest is stated interest unconditionally payable at least annually at a single fixed rate.

ベトナム語

lãi công bố đủ tiêu chuẩn là lãi công bố phải trả không điều kiện tối thiểu tại mức giá cố định.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if the floating rate is below the fixed rate, the customers will pay the bank the difference (fixed rate - floating rate).

ベトナム語

nếu lãi suất thả nổi nhỏ hơn lãi suất cố định, khách hàng sẽ trả lại cho ngân hàng khoản chênh lệch (lãi suất cố định – lãi suất thả nổi).

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're borrowing at nine and a half with no fixed rate, plus moving into the most dangerous neighborhood in the country ...for someone of your type of species.

ベトナム語

cậu đang vay 9,5 với lãi suất không cố định, mà lại chuyển đến vùng nguy hiểm nhất đất nước này\ hơn nữa, anh đang phải đối mặt với những hàng xóm nguy hiển nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,950,834,386 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK