検索ワード: fixes (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

fixes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bug fixes

ベトナム語

sửa chữa lỗi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

food fixes everything.

ベトナム語

chúng ta sẽ ăn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this fixes everything!

ベトナム語

chuyện này sẽ sửa chữa mọi sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i fixes your car!

ベトナム語

- nhưng tôi đã sửa cái xe cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh! he fixes the kite!

ベトナム語

Ông ấy sửa con diều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bug fixes and gui tidy up

ベトナム語

sửa chữa lỗi và làm sạch gui

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

because it fixes everything.

ベトナム語

vì nó chữa lành mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bug fixes and general improvements

ベトナム語

sửa chữa lỗi và cải tiến chung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

then he fixes the time machine.

ベトナム語

tại sao lại là wả đấu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only if he fixes you up, too.

ベトナム語

với điều kiện anh ấy chữa cho anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

many fixes, multi-head support

ベトナム語

sửa nhiều lỗi, hỗ trợ nhiều màn hình

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- some fella who fixes up houses.

ベトナム語

dầu sao họ sửa chắc phải khá lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a guy who fixes things problems does contracts.

ベトナム語

Đó là một gã chuyên giải quyết những vấn đề theo hợp đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

various usability fixes and general application polishing

ベトナム語

nhiều sự sửa chữa khả năng sử dụng và điều chỉnh chung ứng dụng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

rewrote ui to use xmlgui lots of fixes and cleanup

ベトナム語

ghi lại ui để dùng xmlgui rất nhiều sự sửa chữa và làm sạch

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

kitty says chaz fixes things around the house all the time.

ベトナム語

kitty nói chaz luôn sửa chữa đồ trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

disable argb windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)

ベトナム語

tắt cửa sổ argb (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

after suresh fixes me,i'll gladly take yours off your hands.

ベトナム語

sau khi suresh chữa cho tôi, tôi rất vui lòng lấy giúp cô thứ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rework of the user interface, improved selection window, speed optimization, rotation, bug fixes

ベトナム語

thay đổi giao diện người dùng, cải thiện cửa sổ lựa chọn, tăng tốc độ, quay, sửa lỗi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

one of the biggest fixes of that sucker, the colonel. and here's where neto step in.

ベトナム語

sức khỏe thế nào , santos , khá hơn chưa ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,923,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK