検索ワード: football (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

football

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

football.

ベトナム語

bóng bầu dục

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

football?

ベトナム語

bóng đá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

football asia

ベトナム語

bóng đá châu Á.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like football.

ベトナム語

như bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

real football?

ベトナム語

bóng bầu dục thật sự sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and football.

ベトナム語

và bóng bầu dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

association football

ベトナム語

bóng đá

最終更新: 2013-10-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

i hate football.

ベトナム語

tôi ghét bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hello, football.

ベトナム語

xin chào, bóng bầu dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

football (soccer)

ベトナム語

bóng đá

最終更新: 2013-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you play football

ベトナム語

Đi chơi bóng đá

最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he plays football.

ベトナム語

Ông ấy chơi bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can we talk football?

ベトナム語

chúng ta nói chuyện bóng bầu dục được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i like football too.

ベトナム語

- tôi cũng thích bóng đá nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll take football.

ベトナム語

tôi thích bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

association football pitch

ベトナム語

sân bóng đá

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

middle school football.

ベトナム語

Đội bóng trường trung học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm watching football

ベトナム語

em ăn với ai

最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i don't like football.

ベトナム語

tôi không thích bóng đá.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,754,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK