プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
football
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
football.
bóng bầu dục
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
football?
bóng đá?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
football asia
bóng đá châu Á.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
like football.
như bóng đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
real football?
bóng bầu dục thật sự sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and football.
và bóng bầu dục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you play football
Đi chơi bóng đá
最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
he plays football.
Ông ấy chơi bóng đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can we talk football?
chúng ta nói chuyện bóng bầu dục được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i like football too.
- tôi cũng thích bóng đá nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll take football.
tôi thích bóng đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: