検索ワード: for example: (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for example:

ベトナム語

đại loại như:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for example

ベトナム語

ví dụ như

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

for example.

ベトナム語

thí dụ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for example txt

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

for example, now...

ベトナム語

thí dụ như, bây giờ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you, for example.

ベトナム語

- thí dụ như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for example, you say:

ベトナム語

thí dụ, bạn nói:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

baseball, for example.

ベトナム語

thí dụ như bóng chày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like what, for example?

ベトナム語

như thế nào, ví dụ đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- for example, that one.

ベトナム語

- thí dụ như, gã đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take germs for example

ベトナム語

lấy những mầm bệnh làm ví dụ

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

英語

take pumbaa for example.

ベトナム語

hakuna matata?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for example, eat metal.

ベトナム語

ví dụ như ăn kim loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in what case, for example?

ベトナム語

ví dụ như trong trường hợp nào?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

英語

...salt, for example... one dies.

ベトナム語

- chúng ta sẽ chết nếu thiếu muối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for example > 1999-10-10

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

take hector here for example.

ベトナム語

- tớ không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyone like me for example?

ベトナム語

ví dụ người như tôi chẳng hạn? nếu có dịp, ông hỏi dùm tôi nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in bytes, for example > 1000

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

1 to 10, for example > =7

ベトナム語

genericname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,338,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK