プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
four
bốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 21
品質:
four.
four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
four!
bốn đứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- four.
- thứ tư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- four!
-(mitch)4!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
four sam
فورسام
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
four days.
4 ngày đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
five, four ...
năm.. bốn...! ba... hai...!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four-eyes.
nancy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- four. - four.
4.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four attackers.
4 kẻ tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four point?
bốn điểm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- four bucks.
4 đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- four bucks?
4 đô hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four-eyes, four-eyes
mà nó thậm chí còn chả có tí thông mình nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's made up of four parts.
nó được chia làm 4 phần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the new mexico hazardous waste act of 1978 section 74, chapter four, part 13 states:
Đạo luật về chất thải độc hại của bang new mexico năm 1978, mục 74, chương 4, phần 13 quy định
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've been on his trail the best part of four months now.
tôi đã săn lùng hắn từ bốn tháng nay rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four bombs in four capital cities, in different parts of the world.
bốn trái bom, nằm trong bốn thành phố lớn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fours?
- bốn? năm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: