検索ワード: function room (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

function room

ベトナム語

phòng tổ chức hội nghị

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

英語

function

ベトナム語

hàm số

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 7
品質:

英語

function:

ベトナム語

hành động

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

function room rental fee

ベトナム語

chi phí thuê phòng hội nghị

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

英語

room

ベトナム語

chơi game

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

room!

ベトナム語

phòng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

function room blocking procedure

ベトナム語

thỦ tỤc ĐẶt phÒng cho mỘt nhÓm ngƯỜi ĐỐi vỚi phÒng hỘi nghỊ

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sawing or painting within the function room

ベトナム語

cưa hoặc sơn vật liệu trong phòng hội nghị.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

location of client’s signages must be confined within the function room premises.

ベトナム語

Địa điểm niêm yết biển hiệu của khách hàng phải được xác định trong phạm vi nhất định nằm trong ranh giới phòng hội nghị.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the client on waitlist will be notified as soon as an appropriate function room becomes available.

ベトナム語

thông báo đến khách hàng có trong danh sách chờ ngay khi phòng hội nghị sẵn sàng phục vụ.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

operating guidelines for function rooms and areas for suppliers and contractors

ベトナム語

triển khai theo các hướng dẫn dành cho phòng hội nghị và khu vực dành cho nhà cung cấp, nhà thầu.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

moving of heavy equipment in the function rooms without prior protection

ベトナム語

di chuyển đồ vật nặng trong phòng hội nghị mà không chuẩn bị phần che chắn.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

room rental fee charges will be applied on a per function room and on a per hour basis, minimum of 3 hours.

ベトナム語

Áp dụng phí thuê phòng đối với từng phòng hội nghị và số giờ thuê, tối thiểu là 3 giờ.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the banquet sales executive must see to it that there should be enough time between two functions to set-up the function room.

ベトナム語

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc phải biết vẫn có đủ thời gian giữa hai đợt tổ chức hội nghị để tiến hành công việc chuẩn bị tại phòng hội nghị.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the room rental fee is waived if a meal is pre-arranged by the engager based on the minimum food revenue required per function room.

ベトナム語

khách hàng được miễn thanh toán phí thuê phòng nếu khách hàng đã chỉ định trước món ăn dựa trên doanh thu đồ ăn tối thiểu theo yêu cầu đối với từng phòng hội nghị.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a maximum of 6 hours use of the function room will be allowed for dinner after which the engager shall be charged with the waiters’ fee for every hour in excess.

ベトナム語

khách hàng thanh toán cho nhân viên dọn bàn chi phí cho mỗi giờ dùng bữa tối tại phòng hội nghị dôi dư ra, tuy nhiên thời gian tối đa cho phép là sáu (6) tiếng.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the hotel reserves the right to reassign/relocate the event to another function room more suitable to the arrangements required should the engager increase or decrease the number of persons reserved.

ベトナム語

khách sạn có quyền chỉ định/xác định lại địa điểm tổ chức hội nghị tại địa điểm khác thích hợp với sắp xếp như đã yêu cầu nếu khách hàng có tăng hoặc giảm số lượng khách mời.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the engager is responsible for directing their suppliers /contractors to observe the same guidelines and, as such, is responsible for any damages incurred by them or their contractor to the function room interior.

ベトナム語

khách hàng chịu trách nhiệm hướng dẫn nhà cung cấp/nhà thầu thực hiện theo hướng dẫn, chỉ đạo, và đồng thời chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hư hỏng, thiệt hại do những người này gây ra đối với nội thất phòng hội nghị.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

another effective marketing tool, these orientation seminars are scheduled and organized by the head of sales and are held on a regular basis in one of the smaller function rooms of the hotel.

ベトナム語

Đây là công cụ marketing khá hiệu quả, trong đó trưởng phòng kinh doanh sẽ lập thời biểu và tổ chức các hội nghị này, địa điểm diễn ra tại phòng hội nghị có diện tích nhỏ trong khách sạn.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this form is accomplished whenever a tentative blocking is made on the function logbook, placed on a folder or a back card to serve as the hard copy reference, trace form and lead form of walk-in and called -in function room blockings.

ベトナム語

lập biểu mẫu này khi sổ nhật ký ghi nhận thông tin đặc phòng dự kiến như trên, biểu mẫu này đặc trong túi đựng hoặc backcard dùng làm tham chiếu bản cứng, biểu mẫu theo dõi và biểu mẫu thông tin tiền năng đối với các lệnh đặt chỗ phòng hội nghị không thông báo hoặc đã thông báo từ trước.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,760,891,356 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK