検索ワード: gesture (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

gesture

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

edit gesture

ベトナム語

Điệu bộ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

a gesture.

ベトナム語

1 thành ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gesture trigger

ベトナム語

Điệu bộ gây nên:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

gesture trigger...

ベトナム語

Điều bộ gây nên...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

every gesture!

ベトナム語

từng cử chỉ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a fatherly gesture.

ベトナム語

một tình cảm cha con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gesture timeout (ms):

ベトナム語

thời hạn điệu bộ (mgiây):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

just a small gesture

ベトナム語

của ít lòng nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a copy of the gesture.

ベトナム語

một bản sao của điệu bộ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& when a gesture was used:

ベトナム語

& khi dùng động tác:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

kind of a farewell gesture.

ベトナム語

khoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a noble gesture

ベトナム語

trào lưu mạng

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is an empty gesture.

ベトナム語

- Đây là một hành động vô nghĩa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a gesture toward something else.

ベトナム語

một cử chỉ hướng đến gì đó khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a noble gesture, well appreciated.

ベトナム語

một cử chỉ cao quý, đáng cảm kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a gesture, they said, of goodwill.

ベトナム語

họ gọi đó là cử chỉ thiện chí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a beautiful gesture, isn't it?

ベトナム語

một nghĩa cử đẹp phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"... rippedoffherdress with a violent gesture... "

ベトナム語

"...xé toạc quần áo nàng ra với một thái độ vô cùng thô bạo..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- as a gesture of your good faith.

ベトナム語

-một cử chỉ trung thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

consider it a gesture of good faith.

ベトナム語

hãy xem như đó là một cử chỉ thiện chí của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,695,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK