プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gun
súng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 29
品質:
gun.
bắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gun!
- súng đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gun!
ngay lúc này sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heat gun
súng nhiệt
最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cute gun.
khẩu súng dễ thương ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my gun!
súng của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-my gun.
- cây súng của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gun! gun!
có súng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
laucha gun
laucha lao đi như một mũi tên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beautiful gun.
một khẩu súng đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(cocks gun)
hồ sơ đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gun! gun! gun!
- có súng có súng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gun drawn. gun drawn.
- súng đã giơ lên, súng đã giơ lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- guns!
- súng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照: