検索ワード: hilton (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hilton.

ベトナム語

hilton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hilton worldwide

ベトナム語

tập đoàn khách sạn hilton

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

英語

hilton wells?

ベトナム語

hilton wells?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and r.h. hilton.

ベトナム語

and r.h. hilton.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in the hilton hotel.

ベトナム語

khách sạn hilton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- for the nairobi hilton.

ベトナム語

anh sẽ xoá nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the hilton hotel, please.

ベトナム語

làm ơn chở tôi tới khách sạn hilton.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

which bus is going to hilton hotel

ベトナム語

xe nào đi khách sạn hilton

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my first cat was named paris hilton.

ベトナム語

con mèo đầu tiên của tôi được đặt tên là paris hilton.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

conrad hilton would have been proud to own it

ベトナム語

conrad hilton sẽ hãnh diện được làm chủ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ah, salvatore, that's different, at the hilton?

ベトナム語

À, salvatore, vậy thì khác, ở hilton hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we reserve priority assistance for our hilton honors members.

ベトナム語

chúng tôi ưu tiên phục vụ cho các khách hàng danh dự của hilton ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i meant— i meant about a weekend at the hilton.

ベトナム語

anh muốn hỏi là cuối tuần này thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the son of a bitch volunteered for the raid that got hilton killed.

ベトナム語

tên khốn tình nguyện tham gia vào đợt tấn công đã làm hilton chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

suspect seen entering hilton tower mall, lower level. repeat...

ベトナム語

kẻ tình nghi được thấy khi đang vào tòa nhà hilton tower mall, tầng trệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my father took me up in the hilton orbital after my mother passed.

ベトナム語

cha tôi đã đưa tôi lên quỹ đạo hilton sau khi mẹ tôi qua đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hilton, tell the lieutenant the perp was lawyering up when i read him his miranda.

ベトナム語

hilton, nói với trung Úy là tên tội phạm đòi gặp luật sư khi tôi đọc quyền miranda cho hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gold killed four cops, including my father's partner, lucas hilton.

ベトナム語

gold đã giết chết 4 cảnh sat. trong đó bao gồm cả cộng sự của cha tôi,lucas hilton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hilton offers equal value and better food but the maplewood gives out warm cookies at check-in.

ベトナム語

hilton giá cũng như maplewood và thức ăn thì ngon hơn nhưng maplewood lại đón khách nồng nhiệt với những chiếc bánh quy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

why do thousands of people wanna be paris hilton, and nobody wants to be spider-man? yeah, what's with that?

ベトナム語

tại sao cả ngàn người muốn được như paris hilton... nhưng không ai muốn làm người nhện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,366,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK