検索ワード: his charges (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

his charges

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

charges

ベトナム語

phí nh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

road charges

ベトナム語

bảo hiểm bắt buộc

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- charges set?

ベトナム語

- Đặt thuốc nổ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

press charges

ベトナム語

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

handling charges.

ベトナム語

- công vận chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- shape charges?

ベトナム語

- nổ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lambert was proud of the renewed energy shown by his charges in the second 45 minutes.

ベトナム語

lambert vô cùng hãnh diện về màn lội ngược dòng của các học trò mình trong 45 phút còn lại.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

he'll be better once you drop all charges and sign his release papers.

ベトナム語

Ông ấy sẽ tốt hơn khi mà bà loại bỏ tội danh và ký giấy tha bổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am here to clear his name from the false charge

ベトナム語

vì muốn rửa sạch tội trạng cho bị cáo,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was in charge of all of his covert operations.

ベトナム語

hắn chịu trách nhiệm che giấu các hoạt động của milosevic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his majesty agrees that you should take charge of the ceremony

ベトナム語

lỗ vương đồng ý để con làm phương tư lễ tùy cơ mà ứng phó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he has taken charge of his father's company.

ベトナム語

anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm in charge in his place, great teacher.

ベトナム語

sau khi ngài không có ở đây, tôi trở thành người thống lĩnh quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he shall give his angels charge over me, keep me in all his grace...

ベトナム語

ngài sẽ cho thiên thần giáng xuống trên tôi, ban phúc cho tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but arsenal were good enough to beat the mighty bayern munich away from home in last season’s competition, and wenger has made it clear that his charges will go into the match with the same mentality as they always do.

ベトナム語

nhưng arsenal đã từng cho thấy họ đủ xuất sắc để đánh bại bayer munich hùng mạnh ngay trên sân khách trong mùa giải năm ngoái và wenger rõ ràng đã cho thấy các cầu thủ của ông sẽ bước vào trận đấu với tinh thần như họ thường làm.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

his second-in-charge, kin, should replace his role now.

ベトナム語

phụ tá thứ 2, kin, sẽ thay thế vai trò của anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

barley also and straw for the horses and dromedaries brought they unto the place where the officers were, every man according to his charge.

ベトナム語

họ theo phiên mình, mỗi người sắm sửa đem đến nơi vua ở, lúa mạch và rơm cho ngựa dùng để kéo và để cỡi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to voice truth of it, i had expected you to extort inflated title at the very least, as pompey did to take his charge against sertorius.

ベトナム語

nói thật là, tôi đã tưởng ông sẽ nặn ra 1 vài lý do thổi phồng, ít ra cũng giống như pompey đã làm để không giúp sertorius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- charge!

ベトナム語

tiến lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,961,349 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK