検索ワード: ho chi minh mausoleum (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ho chi minh mausoleum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ho chi minh

ベトナム語

hồ chí minh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city

ベトナム語

hcm

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city,...

ベトナム語

tp.hcm ngày … tháng … năm

最終更新: 2019-06-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh president

ベトナム語

chủ tịch

最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city city:

ベトナム語

hồ chí minh thành phố:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chi minh

ベトナム語

chí minh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city police

ベトナム語

chi phí phát sinh

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city, vietnam

ベトナム語

hcm, việt nam

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh’s thought

ベトナム語

tư tưởng hồ chí minh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- but who was ho chi minh?

ベトナム語

- nhưng ho chi minh là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh city open university

ベトナム語

Đh mở tp.hcm

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

district 8, ho chi minh city

ベトナム語

q8 tp hcm

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

follow the ho chi minh trail.

ベトナム語

hãy đi theo con đường của hồ chí minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how do you like ho chi minh city?

ベトナム語

bạn có thích thành phố hồ chí minh không?

最終更新: 2012-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am living in ho chi minh city

ベトナム語

tôi là sinh viên học và ở hcm

最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho chi minh, uh, dead ─ [ laughing ]

ベトナム語

Ông hồ chí minh, ngay cả khi đã chết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm living in ho chi minh city

ベトナム語

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a windowed house in ho chi minh city

ベトナム語

cai nha cua so la cai nha o sg

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

then return to ho chi minh city by bus.

ベトナム語

va ve sgn bang bus

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i am in high school in ho chi minh city

ベトナム語

khi tôi còn nhỏ tôi xem những người mẫu đi và mặc những bộ áo đẹp

最終更新: 2022-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,718,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK