検索ワード: honestly i can say that (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

honestly i can say that

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- yeah, i can say that.

ベトナム語

- phải, tôi có quyền nói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can say...

ベトナム語

tớ có thể nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can say:

ベトナム語

tôi có thể nói rằng

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

i think i can say that.

ベトナム語

tôi nghĩ mình được phép nói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's how i can say that.

ベトナム語

Đó là do đâu mà tôi thể nói như vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i-i can say that, easily.

ベトナム語

có thể nói rằng nó khá dễ dàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he can say that.

ベトナム語

- Ổng có quyền nói vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyone can say that!

ベトナム語

ai cũng ba hoa được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you can say that again.

ベトナム語

tôi đoán anh có thể nói lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i can say your name!

ベトナム語

- cháu có thể gọi tên bà rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can say that again.

ベトナム語

- con có thể nói lại chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honestly, i almost died.

ベトナム語

thiệt đó, tôi suýt chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- honestly, i can't take this anymore.

ベトナム語

kinh tởm. nói thật chứ bọn tớ chịu hết nổi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honestly, i can say she's a completely different person.

ベトナム語

tôi chắc chắn với cô là rất khác nhau đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can say anything to her.

ベトナム語

tôi có thể nói mọi điều với cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honestly, i love you so much.

ベトナム語

thật đấy, anh yêu em nhiều lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and honestly i don't care.

ベトナム語

và nói thật là em không quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honestly, i can think of a hundred reasons.

ベトナム語

thật lòng, tôi có thể nghĩ ra một trăm lý do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honestly, i have no fucking idea.

ベトナム語

thành thật mà nói, tôi đếch biết nữa luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alex, honestly, i mean you no harm.

ベトナム語

alex, tôi thực sự không muốn tổn thương anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,865,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK