検索ワード: horror (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

horror

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

horror film

ベトナム語

phim kinh di

最終更新: 2015-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the horror!

ベトナム語

khủng khiếp quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

horror house.

ベトナム語

- ngôi nhà kinh hoàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

project horror?

ベトナム語

một dự án nguy hiểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it is a horror.

ベトナム語

nó khiếp sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is this... horror?

ベトナム語

gì đây? màu vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

watching horror movies

ベトナム語

xem phim kinh dị

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

its way too 990s horror.

ベトナム語

Đó là mốt của phim kinh dị thập niên 90.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

death, horror destruction.

ベトナム語

cái chết, sự ghê sợ sự hủy diệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, the simulated horror!

ベトナム語

oh, kinh dị quá .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

shame, horror, power?

ベトナム語

hổ thẹn, ghê rợn, bạo lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what a fucking horror case

ベトナム語

Đúng là đồ du côn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

horror in all its horror.

ベトナム語

các sự việc kinh hoàng được thể hiện một cách khủng khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is this some horror flick?

ベトナム語

không thể nào. không phải đây là phim kinh dị chứ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll bring you horror.

ベトナム語

sẽ làm anh khiếp sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his follower brings this horror.

ベトナム語

những kẻ đi theo hắn ta đã mang đến sự kinh hoàng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it made me mad! - the horror!

ベトナム語

nó làm tớ điên lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mostly for low-budget horror.

ベトナム語

hầu hết là cho phim kinh dị kinh phí thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that's not a horror movie.

ベトナム語

Đó không phải là một bộ phim kinh dị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you watch too many horror films!

ベトナム語

Ông xem "tình người duyên ma" nhiều quá rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,433,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK