検索ワード: how much batman will pay us back ? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how much batman will pay us back ?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- how much you gonna pay us?

ベトナム語

- th? d? nh tr?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how much you gonna pay us for this land?

ベトナム語

500 đô! chúng tôi sẽ giàu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now sarang will pay us.

ベトナム語

giờ sarang sẽ phải trả cho chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how much gold... do you think your father will pay for you?

ベトナム語

ngươi nghĩ cha ngươi sẽ... chuộc ngươi bao nhiêu vàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how much do you think someone will pay to stay young and healthy forever?

ベトナム語

nghĩ xem người ta sẽ trả bao nhiêu tiền để được trẻ trung và khỏe mạnh mãi mãi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so even if you have problems with me pay us back courteously

ベトナム語

nên dù cho mày không hài lòng với bọn tao thì cũng phải lịch sự mà trả lại chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he asks how much you would pay us to let you die. i told him. i told him you have nothing.

ベトナム語

Ông ta hỏi cậu sẽ trả chúng tôi bao nhiêu để cậu được chết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

either way, i bet brick will pay us a finder's fee.

ベトナム語

dù sao đi nữa, tao nghĩ brick sẽ cho chúng ta tiền thưởng nếu bắt được nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want to pay us back, you get her doing what she's good at.

ベトナム語

anh muốn trả tiền lại tôi, anh cho cổ làm theo đúng sở trường của cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm doing pornography. it's amazing how much these suckers will pay for photographs of chicks.

ベトナム語

tôi đưa ảnh khiêu dâm lên mạng thật hay là có rất nhiều gã chịu trả tiền để xem những thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, children. this is a little gentleman i met in liverpool who will pay us a visit.

ベトナム語

các con, đây là quý ông nhỏ mà cha đã gặp ở liverpool, đã chấp nhận lời mời tới thăm chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's come back to pay us back for some jail time that was rightfully his... only he don't know it yet.

ベトナム語

hắn quay lại để đền cho chúng ta thêm ít thời gian ngồi tù mà đúng ra là của hắn chỉ có điều hắn chưa biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, house tyrell could front the money, the crown would pay us back in time or i'll have words with my daughter.

ベトナム語

nhà tyrell có thể ứng trước vàng... và vương triều sẽ trả lại cho chúng thần sau, không thì thần sẽ nói chuyện với con gái thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,660,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK