人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
how soon can you leave?
tôi muốn anh tới thành phố, nắm quyền chỉ huy lữ đoàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you leave the hospital?
cô đã rời bệnh biện rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i leave?
cháu đi được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leave the hospital at 2:15.
em hãy rời khỏi bệnh viện lúc 2:15.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i leave now?
tôi có thể đi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so, can i leave?
vậy sao? không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i leave first?
em đi trước nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teacher, how can i leave you here, huh?
sư phụ, sao con bỏ người lại đây thế được ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- when do you leave the hospital, suyin?
chừng nào cô rời bệnh viện, suyin? ngày mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i leave him a message?
tôi nhắn lại được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right, can i leave you now?
rồi, bây giờ tôi để cô ở đây nghe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- where did i leave the key?
- mẹ để chìa khóa ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, can i leave this with you?
- tôi gởi lại đây được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how soon can you sail?
bao lâu nữa anh có thể lái thuyền?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i please... please just take you to the hospital now?
xin ông... xin vui lòng đến bệnh viện bây giờ được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i leave you alone for a moment?
tôi để anh một mình một chút được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did billy bibbit leave the grounds of the hospital, gentlemen?
billy bibbit có rời khỏi khuôn viên bệnh viện không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how soon can we have the ship ready to pursue?
bao giờ thì khởi hành được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how soon can you be there?
- bao giờ anh đến đấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i leave the house at eight a.m. each day.
tôi rời khỏi nhà lúc tám giờ sáng ngày hàng ngày
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質: