検索ワード: husbandmen (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

husbandmen

ベトナム語

ngành chăn nuôi

最終更新: 2012-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but the captain of the guard left of the poor of the land to be vinedressers and husbandmen.

ベトナム語

quan thị vệ chỉ chừa lại trong xứ những người nghèo khổ hơn hết, đặng trồng nho và làm ruộng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when the lord therefore of the vineyard cometh, what will he do unto those husbandmen?

ベトナム語

vậy, khi người chủ vườn đến, thì sẽ xử với bọn làm vườn ấy thể nào?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the husbandmen took his servants, and beat one, and killed another, and stoned another.

ベトナム語

bọn trồng nho bắt các đầy tớ, đánh người nầy, giết người kia, và ném đá người nọ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but nebuzar-adan the captain of the guard left certain of the poor of the land for vinedressers and for husbandmen.

ベトナム語

nê-bu-xa-a-đan, quan đầu thị vệ, chỉ để những người rất nghèo khó lại trong đất, đặng trồng vườn nho và làm ruộng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and at the season he sent to the husbandmen a servant, that he might receive from the husbandmen of the fruit of the vineyard.

ベトナム語

tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what shall therefore the lord of the vineyard do? he will come and destroy the husbandmen, and will give the vineyard unto others.

ベトナム語

vậy thì chủ vườn nho sẽ làm thế nào? người sẽ đến giết bọn trồng nho đó, rồi lấy vườn nho lại mà cho người khác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but those husbandmen said among themselves, this is the heir; come, let us kill him, and the inheritance shall be ours.

ベトナム語

nhưng bọn trồng nho đó bàn với nhau rằng: thằng nầy là con kế tự; hè, ta hãy giết nó, thì phần gia tài nó sẽ về chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and there shall dwell in judah itself, and in all the cities thereof together, husbandmen, and they that go forth with flocks.

ベトナム語

giu-đa cùng mọi thành nó, những người làm ruộng và những kẻ dẫn bầy sẽ ở chung tại đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and at the season he sent a servant to the husbandmen, that they should give him of the fruit of the vineyard: but the husbandmen beat him, and sent him away empty.

ベトナム語

Ðến mùa nho, chủ sai một đầy tớ tới cùng những kẻ trồng nho đặng nhận một phần hoa lợi; song bọn trồng nho đánh đầy tớ, đuổi về tay không.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but when the husbandmen saw him, they reasoned among themselves, saying, this is the heir: come, let us kill him, that the inheritance may be ours.

ベトナム語

song khi bọn trồng nho thấy con trai ấy, thì bàn với nhau như vầy: kìa, ấy là con kế tự; hãy giết nó, hầu cho gia tài nó sẽ về chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

be ye ashamed, o ye husbandmen; howl, o ye vinedressers, for the wheat and for the barley; because the harvest of the field is perished.

ベトナム語

hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

also he built towers in the desert, and digged many wells: for he had much cattle, both in the low country, and in the plains: husbandmen also, and vine dressers in the mountains, and in carmel: for he loved husbandry.

ベトナム語

người cũng cất những tháo trong đồng vắng, đào nhiều giếng, vì có nhiều súc vật trong đồng bằng và trên đồng cao; cũng có những người làm ruộng, kẻ trồng nho trên núi và tại cạt-mên, vì người thích việc canh nông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,825,245 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK