検索ワード: i'm in year 7 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm in year 7

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- i'm getting on in years.

ベトナム語

- tôi đã trưởng thành nhiều năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

increase in year

ベトナム語

tăng vốn trong năm nay

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

+ decrease in year

ベトナム語

+ vốn góp giảm trong năm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

dad! i'm in love, i¡¯m in love,

ベトナム語

tưởng tượng này ... anh có, uh ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

best i've had in years.

ベトナム語

best i've had in years. ngon nhất trong từng ấy năm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i ain't seen one in years.

ベトナム語

nhiều năm rồi tôi chưa thấy cuốn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't been home in years.

ベトナム語

tôi không về nhà lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't seen this in years.

ベトナム語

mấy năm rồi tớ không thấy nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't done that in years!

ベトナム語

lâu lắm rồi em đã không làm thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first acting gig i've had in years.

ベトナム語

màn diễn đầu tiên của tôi trong suốt bao năm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

feels like i haven't eaten in years.

ベトナム語

thế khi nào mẹ nói cho bố biết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah, i haven't been to a play in years.

ベトナム語

À, lâu lắm rồi tôi có phải làm gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't reviewed gusteau's in years.

ベトナム語

- tôi đã không bình luận về gusteau nhiều năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i haven't lived at this address in years.

ベトナム語

nhưng tôi không sống ở địa chỉ này nhiều năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[backfiring] i haven't gone this fast in years.

ベトナム語

mình chưa từng chạy nhanh thế này trong nhiều năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't driven in years get your hands off me!

ベトナム語

Đừng, tôi không đi xe lâu rôi bỏ tay cô ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

michael mcdonald, man, i haven't heard this in years.

ベトナム語

michel mcdonald anh bạn nhiều năm rồi tôi chưa nghe

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i ain't had this engine so clean in years, inside and out.

ベトナム語

tôi đã không vệ sinh chiếc thuyền này từ nhiều năm rồi, cả bên trong và bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first time in years.

ベトナム語

lần đầu tiên sau nhiều năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

haven't been this good in years.

ベトナム語

chưa tốt thế này trong cả năm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,844,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK