検索ワード: i am new still figuring out how to use it (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i am new still figuring out how to use it

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i know how to use it.

ベトナム語

- tôi biết cách dùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just know how to use it.

ベトナム語

tôi chỉ biết sử dụng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know how to use it.

ベトナム語

tôi không biết dùng nó như thế nào cả.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

英語

and i couid teach him how to use it.

ベトナム語

và tôi có thể dạy nó bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i taught you how to use it for a reason.

ベトナム語

bố dạy con dùng nó là có lí do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i've got to show them how to use it.

ベトナム語

và tôi phải chỉ cho họ cách dùng quyền lực như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you how to use it.

ベトナム語

để tôi chỉ cho anh cách dùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- does she know how to use it?

ベトナム語

-hay cô ấy không biết cách sử dụng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you know how to use it?

ベトナム語

em không biết dùng đũa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

give him one and show him how to use it.

ベトナム語

Đưa cho cậu ấy một cây và chỉ cậu ấy sử dụng nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you just have to figure out how to use them.

ベトナム語

cháu phải học cách sử dụng chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get yourself a gun and learn how to use it.

ベトナム語

kiếm một cây súng và học cách xử dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all we got left is figuring out how to get through that door in the infirmary.

ベトナム語

mọi thứ chúng ta làm là tính toán làm thế nào để vượt qua cánh cửa ở phòng y tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-yeah, you want me to show you how to use it?

ベトナム語

- cái dập ghim của cậu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

suffice it to say, she learned how to use it wisely.

ベトナム語

Đủ để nói cô ấy đã học sử dụng nó một cách khôn ngoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when the time comes, you'll know how to use it.

ベトナム語

và khi thời điểm đến, anh sẽ biết dùng nó thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you just don't know how to use it, that's all.

ベトナム語

anh chỉ không biết cách dùng nó, thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he told me... that one day... when the time was right... i would learn how to use it.

ベトナム語

Ông nói với ta rằng... một ngày nào đó... khi đã đến thời điểm... ta sẽ biết cách dùng nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

show him how to use it. tell him it's his ticket outta here.

ベトナム語

và nói hắn biết đó là cách duy nhất để trốn thoát khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for every hour you spent drafting them, they're gonna spend ten hours figuring out how to argue it back in court.

ベトナム語

cho mỗi giờ anh bỏ ra để soạn thảo chúng. chúng sẽ tiêu tốn 10 tiếng để tìm ra cách tranh luận tại tòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,360,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK