検索ワード: i am not too honest (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i am not too honest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am not too slow.

ベトナム語

irene gọi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not ...

ベトナム語

bố không...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not!

ベトナム語

không phải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i am not.

ベトナム語

-cô phải tin tôi chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not!

ベトナム語

- tôi không xấu xa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not dead.

ベトナム語

ta chưa chết đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i am not.

ベトナム語

không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not here.

ベトナム語

- tôi không có đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not quarantined

ベトナム語

tôi không bị cách ly

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am not afraid.

ベトナム語

bố không lo sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am not genie!

ベトナム語

tôi không phải là thần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am not alexandra.

ベトナム語

tôi không phải alexandra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am not howling!

ベトナム語

- tôi không có tru tréo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's okay, i am not too hungry

ベトナム語

tôi không đói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am not! [gasping]

ベトナム語

tôi không nhầm lẫn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sake makes me too honest.

ベトナム語

- rượu làm cho người ta nói nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- too honest, you say? mmm-hmm.

ベトナム語

- anh nói, quá trung thực á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am not too old for it, so you are definitely not too old for it.

ベトナム語

bố không già với nó thì dĩ nhiên con không già với nó rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,792,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK