プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i did not forget!
tôi không quên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i did not
em không có vu khống
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i did not.
không hề!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
i did not!
mình không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i did not.
- không biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i did not!
- Đâu có!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i did not tô
tôi đã không kỹ lưỡng
最終更新: 2020-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not die.
nhưng anh đã bất động
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, i did not.
anh không giết họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did not mean...
tôi không có ý...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, i did not!
- không, tôi không làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not do it.
ta không làm chuyện đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not do this!
- thầy không làm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did not kill him.
- tôi chưa bao giờ nghe tên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, sir, i did not.
- không phải đâu, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not believe them.
tôi đã không tin chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not encourage them!
làm sao mà cô không khuyến khích họ được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did not choose this.
- tôi đâu chọn làm việc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did not. never did.
- không có
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did not learn cookery.
k hoc nau an.
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照: