検索ワード: i guess you are on whatsapp? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i guess you are on whatsapp?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

-i guess you are.

ベトナム語

- có lẽ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess, you.

ベトナム語

là cậu. - sao nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you did.

ベトナム語

- phải, anh có nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess you did.

ベトナム語

- em đoán là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you can say...

ベトナム語

tớ biết, tớ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-no. i guess you guys are right.

ベトナム語

mình nghĩ cậu đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you don't.

ベトナム語

anh cũng nghĩ là em không cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you could say

ベトナム語

tôi nghĩ có lẽ anh sẽ nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i guess you know that.

ベトナム語

nhưng anh đoán là em cũng biết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess you're who you say you are.

ベトナム語

tôi nghĩ anh đúng là người đó rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess you misjudged me.

ベトナム語

- chắc cô đánh giá nhầm về tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i guess you lucked out.

ベトナム語

tao đoán là mày gặp may.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are on trouble?

ベトナム語

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess you made your choice.

ベトナム語

tôi đoán là cậu đã lựa chọn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# you are on his mind?

ベトナム語

# bạn luôn ở trong tâm trí anh ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you call it "football."

ベトナム語

chú nghĩ cháu gọi nó là "túc cầu".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- no, i guess you couldn't.

ベトナム語

- không, anh nghĩ là không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you blew the right scumbag.

ベトナム語

anh đoán em đã dụ đúng thằng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess you know i'm grateful.

ベトナム語

-i guess you know i'm grateful. -no need. -tôi đoán anh biết tôi rất biết ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess you know what you're doing.

ベトナム語

Ít nhất cũng nhắc cổ thỉnh thoảng phải ăn chút gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,172,543 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK