検索ワード: i haven't got ability for manage (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i haven't got ability for manage

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i haven't got time for that.

ベトナム語

tôi không có thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got...

ベトナム語

- tôi không có,..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

i haven't got any.

ベトナム語

chúng ta thì có rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got it.

ベトナム語

- vậy thì tôi không có rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got a thing for you.

ベトナム語

tao chẳng có gì cho mày cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got all day.

ベトナム語

epinephrine ! Đây rồi ! tôi thấy rồi !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got all day!

ベトナム語

Đến đây, đến đánh chết ta đi nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got a clue.

ベトナム語

cửa ngân hàng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got any change for the phone

ベトナム語

tôi không có chút tiền lẻ nào để gọi điện thoại

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got any fever.

ベトナム語

- tôi không có sốt gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but as i haven't got any spit...

ベトナム語

nhưng tôi không có chút nước bọt nào cả...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got enough with me.

ベトナム語

- tôi không có đem đủ tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, um, i haven't got anything!

ベトナム語

nhưng... tôi lại không có gì!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got it on me, ok?

ベトナム語

tôi không mang theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got the hang of it this way.

ベトナム語

anh vẫn chưa quen với cách chơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i haven't got all night, jonson.

ベトナム語

- ta không có cả đêm đâu, jonson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and by the way, - i haven't got an apology for that.

ベトナム語

- mà này, tao chưa nhận được lời xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what? - i haven't got time to explain.

ベトナム語

evil, tớ không thể giải thích được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i haven't got to see you since play-offs.

ベトナム語

tôi đã không gặp anh kể từ trận play-off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm afraid i haven't got that information to hand.

ベトナム語

tôi e rằng tôi không có thông tin đó trong tay.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,216,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK