検索ワード: i just like to play safe (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i just like to play safe

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i just want to play.

ベトナム語

tao chỉ muốn chơi thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to play badminton

ベトナム語

bạn có thích nguoi việt nam khong

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like to smell.

ベトナム語

tôi chỉ muốn ngửi mùi của nó thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i like to play the odds.

ベトナム語

tôi chỉ thích đánh cược thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to play post office.

ベトナム語

tôi thích chơi trò post office (trai gái hôn nhau).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they like to play

ベトナム語

họ thích chơi

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alex: i just wanted to play.

ベトナム語

tôi chỉ muốn được chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mostly i just like to play games. i bet.

ベトナム語

hầu như tôi chỉ thích chơi trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like to go with the flow.

ベトナム語

tôi muốn sống thật tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i expect he'd like to play.

ベトナム語

chắc là ảnh thích chơi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i just like to do things easy

ベトナム語

nhưng tôi chỉ muốn mọi chuyện ổn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like to have fun jim friedman.

ベトナム語

tôi biết. tôi chỉ muốn vui vẻ chút... jim friedman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see you'd like to play rough.

ベトナム語

anh đoán là em thích chơi thô bạo hả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all children like to play.

ベトナム語

mọi trẻ em đều thích chơi.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like the quiet!

ベトナム語

tôi chỉ thích sự yên tĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know. i just like 'em.

ベトナム語

anh biết, anh thích bộ đồ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

excuse me, everybody. i'd just like to...

ベトナム語

xin lỗi... tôi xin phép...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if i could, i'd like to play guitar

ベトナム語

nếu được thì tôi muốn chơi ghita

最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like to fight, with weapons or without

ベトナム語

tôi chỉ muốn chiến đấu, có vũ khí hay không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just like it a little bit.

ベトナム語

tôi có lẽ chỉ là thích một chút mà thôi

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,768,962,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK