来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i just want to play.
tao chỉ muốn chơi thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like to play badminton
bạn có thích nguoi việt nam khong
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like to smell.
tôi chỉ muốn ngửi mùi của nó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i like to play the odds.
tôi chỉ thích đánh cược thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i like to play post office.
tôi thích chơi trò post office (trai gái hôn nhau).
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they like to play
họ thích chơi
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
alex: i just wanted to play.
tôi chỉ muốn được chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mostly i just like to play games. i bet.
hầu như tôi chỉ thích chơi trò chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like to go with the flow.
tôi muốn sống thật tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i expect he'd like to play.
chắc là ảnh thích chơi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i just like to do things easy
nhưng tôi chỉ muốn mọi chuyện ổn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like to have fun jim friedman.
tôi biết. tôi chỉ muốn vui vẻ chút... jim friedman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you'd like to play rough.
anh đoán là em thích chơi thô bạo hả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all children like to play.
mọi trẻ em đều thích chơi.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like the quiet!
tôi chỉ thích sự yên tĩnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know. i just like 'em.
anh biết, anh thích bộ đồ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
excuse me, everybody. i'd just like to...
xin lỗi... tôi xin phép...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if i could, i'd like to play guitar
nếu được thì tôi muốn chơi ghita
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like to fight, with weapons or without
tôi chỉ muốn chiến đấu, có vũ khí hay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just like it a little bit.
tôi có lẽ chỉ là thích một chút mà thôi
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: