検索ワード: i learn your language (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to learn some of your language.

ベトナム語

tôi muốn học tiếng của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can understand your language.

ベトナム語

tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know your language

ベトナム語

tôi không biết ngôn ngữ của bạn

最終更新: 2016-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i forgive you your language.

ベトナム語

tôi tha thứ cho những lời lẽ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bec, your language.

ベトナム語

bec, từ ngữ của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not understand your language

ベトナム語

mạng của tôi không thể gọi

最終更新: 2020-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't speak your language

ベトナム語

tôi không thể nói ngôn ngữ của bạn

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't understand your language.

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sorry i do not know your language

ベトナム語

tôi không

最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know your language very well

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how do you think i know your language?

ベトナム語

thế anh nghĩ làm sao tôi biết được ngôn ngữ của các anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you learn your place.

ベトナム語

tỏ ra biết điều đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

im not understood your language

ベトナム語

tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn

最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learn fast on my own.

ベトナム語

tôi tự học rất nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will get the hang of your language please stay

ベトナム語

tôi sẽ nhận được hang của ngôn ngữ của bạn xin vui lòng trú

最終更新: 2016-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, watch your language, kid.

ベトナム語

- Ăn nói cẩn thận đấy nhóc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am from india and you and i know your language

ベトナム語

tôi đến từ Ấn Độ và bạn

最終更新: 2022-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey watch your language, preacher.

ベトナム語

Ê coi chừng lời nói, mục sư. Ông nói nghe như dân đường phố! Đồ khốn kiếp, đi giúp ổng đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am trying to translate your language

ベトナム語

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i learn from my mistakes.

ベトナム語

bởi vì tôi học từ những sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,913,924,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK