プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i want to learn some of your language.
tôi muốn học tiếng của cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can understand your language.
tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
i don't know your language
tôi không biết ngôn ngữ của bạn
最終更新: 2016-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i forgive you your language.
tôi tha thứ cho những lời lẽ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bec, your language.
bec, từ ngữ của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i do not understand your language
mạng của tôi không thể gọi
最終更新: 2020-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can't speak your language
tôi không thể nói ngôn ngữ của bạn
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can't understand your language.
tôi không hiểu tiếng của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry i do not know your language
tôi không
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't know your language very well
bạn có đến việt nam bao giờ chưa
最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
how do you think i know your language?
thế anh nghĩ làm sao tôi biết được ngôn ngữ của các anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you learn your place.
tỏ ra biết điều đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
im not understood your language
tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn
最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
i learn fast on my own.
tôi tự học rất nhanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will get the hang of your language please stay
tôi sẽ nhận được hang của ngôn ngữ của bạn xin vui lòng trú
最終更新: 2016-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, watch your language, kid.
- Ăn nói cẩn thận đấy nhóc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am from india and you and i know your language
tôi đến từ Ấn Độ và bạn
最終更新: 2022-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey watch your language, preacher.
Ê coi chừng lời nói, mục sư. Ông nói nghe như dân đường phố! Đồ khốn kiếp, đi giúp ổng đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am trying to translate your language
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i learn from my mistakes.
bởi vì tôi học từ những sai lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: