プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i live it.
tôi tin chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
star trek; i live it.
star trek còn tao sống trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i live.
ta sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i like to live it up.
tôi thích sống hết mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- live it!
- sống cùng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as i live.
như tôi còn sống nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i live here!
tôi sống ở đây mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i live virtually
sống ảo
最終更新: 2020-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i live in neya.
tôi sống ở neya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how will i live?
tôi sẽ sống sao đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ i live it full, i live it wide ♪
nhưng em không đi nhận cái nợ của người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i live in vietnam
tôi ở phía nam việt nam
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i live close by.
tôi sống ở gần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where do i live?
anh sống ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i live in canada.
- tôi sống ở canada.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i care because i live.
tôi quan tâm vì tôi sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what'll i live on?
vậy tôi sẽ sống bằng gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's where i live.
tôi sống ở đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes, i live here alone.
- phải, tôi sống một mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's where i live.
- Đây là nơi tôi sống mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: