検索ワード: i sent it randomly and you replied to me (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i sent it randomly and you replied to me

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i pay you and you lie to me.

ベトナム語

ta trả tiền để em nói dối với ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he sent it to me.

ベトナム語

Ông ấy đã gởi tặng tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i give in and you give no shit to me.

ベトナム語

tao bao cả lũ chúng mày thế mà mày đép *** vào tao à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you gave it to me.

ベトナム語

và anh đã cho em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you answered to me:

ベトナム語

và em đã trả lời anh:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want exclusivity, and you will surrender to me.

ベトナム語

tôi muốn độc quyền. các anh sẽ tự nộp mình cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he sent it to me, not you.

ベトナム語

họ gửi nó cho tôi, không phải chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you bring this bag to me.

ベトナム語

và anh mang cái túi cho tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you don't talk to me!

ベトナム語

và đừng nói chuyện với tôi nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i sent it wrong

ベトナム語

bạn gửi nhầm tin nhắn

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you led them to me! drago...!

ベトナム語

và ngươi dẫn chúng đến chỗ ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you know what my father says to me?

ベトナム語

và ông biết cha tôi nói gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i sent it by mistake

ベトナム語

tôi gửi nhầm

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you weren't even polite to me!

ベトナム語

ngươi đang thô lỗ với ta đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...and you will be speaking to me with more respect.

ベトナム語

... và các ngươi sẽ nói năng lễ độ hơn với ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you need to refer to me as madame president.

ベトナム語

và anh nên nghĩ tới việc em là bà tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a veterinarian friend of mine sent it to me from vienna.

ベトナム語

một người bạn ngành thú y gửi đố tôi từ vienna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you don't understand how important she is to me.

ベトナム語

Ông không hiểu được sự quan trọng của cô bé với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i sent it to a general delivery address, the one she gave.

ベトナム語

tôi gởi cho hộp thư lưu trữ ở đây. Đó là địa chỉ duy nhất mà nó cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you didn't think that was worth mentioning to me?

ベトナム語

em không nghĩ nên cho anh biết chuyện đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,685,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK