来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i pay you and you lie to me.
ta trả tiền để em nói dối với ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he sent it to me.
Ông ấy đã gởi tặng tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i give in and you give no shit to me.
tao bao cả lũ chúng mày thế mà mày đép *** vào tao à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you gave it to me.
và anh đã cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you answered to me:
và em đã trả lời anh:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want exclusivity, and you will surrender to me.
tôi muốn độc quyền. các anh sẽ tự nộp mình cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he sent it to me, not you.
họ gửi nó cho tôi, không phải chị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you bring this bag to me.
và anh mang cái túi cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you don't talk to me!
và đừng nói chuyện với tôi nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i sent it wrong
bạn gửi nhầm tin nhắn
最后更新: 2022-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
and you led them to me! drago...!
và ngươi dẫn chúng đến chỗ ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you know what my father says to me?
và ông biết cha tôi nói gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i sent it by mistake
tôi gửi nhầm
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
and you weren't even polite to me!
ngươi đang thô lỗ với ta đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...and you will be speaking to me with more respect.
... và các ngươi sẽ nói năng lễ độ hơn với ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you need to refer to me as madame president.
và anh nên nghĩ tới việc em là bà tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a veterinarian friend of mine sent it to me from vienna.
một người bạn ngành thú y gửi đố tôi từ vienna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you don't understand how important she is to me.
Ông không hiểu được sự quan trọng của cô bé với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i sent it to a general delivery address, the one she gave.
tôi gởi cho hộp thư lưu trữ ở đây. Đó là địa chỉ duy nhất mà nó cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you didn't think that was worth mentioning to me?
em không nghĩ nên cho anh biết chuyện đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: